Characters remaining: 500/500
Translation

dorsal vertebra

Academic
Friendly

Từ "dorsal vertebra" trong tiếng Anh có nghĩa "đốt xương sống lưng". Đây một thuật ngữ trong y học giải phẫu học, dùng để chỉ các đốt xương nằmphần lưng của cột sống. Cột sống của con người được chia thành nhiều phần, trong đó phần lưng (thoracic region) chứa các đốt xương sống lưng.

Định nghĩa chi tiết:
  • Dorsal: Từ này có nghĩa "thuộc về lưng". Trong ngữ cảnh giải phẫu, thường được dùng để chỉ các bộ phận nằmphía lưng của cơ thể.
  • Vertebra: Từ này có nghĩa "đốt xương sống". Cột sống của con người bao gồm nhiều đốt xương sống, mỗi đốt được gọi là vertebra.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "The dorsal vertebrae are essential for supporting the upper body."
    • (Các đốt xương sống lưng rất quan trọng để hỗ trợ phần thân trên.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In cases of spinal injuries, the alignment of the dorsal vertebrae is crucial for recovery."
    • (Trong các trường hợp chấn thương cột sống, sự căn chỉnh của các đốt xương sống lưng rất quan trọng cho quá trình phục hồi.)
Các biến thể của từ:
  • Dorsal (tính từ): Có thể dùng để chỉ các bộ phận khác trong cơ thể như "dorsal fin" (vây lưng) của .
  • Vertebrae (danh từ số nhiều): Đây dạng số nhiều của "vertebra". dụ: "The thoracic vertebrae are located between the cervical and lumbar vertebrae." (Các đốt xương sống ngực nằm giữa các đốt xương sống cổ thắt lưng.)
Từ gần giống:
  • Thoracic vertebra: Đốt xương sống ngực, nằm trong phần giữa của cột sống.
  • Lumbar vertebra: Đốt xương sống thắt lưng, nằmphần dưới của cột sống.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "dorsal vertebra", nhưng có thể nói về các phần khác của cột sống như "spinal vertebra" (đốt xương sống).
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Back pain: Đau lưng, thường liên quan đến các vấn đềcác đốt xương sống lưng.
  • To have a bad back: vấn đề về lưng, có thể liên quan đến các đốt xương sống.
Noun
  1. đốt xương sống lưng

Comments and discussion on the word "dorsal vertebra"